|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ì ạch
adv
ploddingly khiêng ì ạch một tảng đá to carry ploddingly a block of stone
![](img/dict/02C013DD.png) | [ì ạch] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ploddingly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | khiêng ì ạch một tảng đá | | to carry ploddingly a block of stone |
|
|
|
|